Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST0505-FX Series
Máy cắt khắc kim loại Laser Starcut Fiber ST0505-FX Series thiết kế liền, tốc độ cắt cao, tính chính xác cao, thông cắt bề mặt cao, tỷ lệ thực hiện giá sáng và sạch sẽ.
Material
|
Thichness (mm)
|
500W
|
1000W
|
2000W
|
300W
| |||
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
max cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
|
best cutting speed m/min
| ||
Carbon steel(O2auxiliary)
|
0.2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
|
0.4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
20
| |
0.6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
12
| ||
0.8
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
| ||
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
22
|
3
| |
1.5
|
1.8
| |||||||
2
|
8
|
6
|
13
|
10
|
22
|
16
|
1.3
| |
2.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.9
| |
3
|
4
|
3
|
8
|
5
|
12
|
8
|
0.6
| |
4
|
2
|
1.5
|
4
|
2.5
|
7
|
4
|
-
| |
5
|
1
|
0.8
|
3
|
2
|
5
|
3
|
-
| |
6
|
0.8
|
0.6
|
2
|
1.5
|
3.5
|
2.5
|
-
| |
8
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
2
|
1.6
|
-
| |
10
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
1.8
|
1.3
|
-
| |
12
|
-
|
-
|
0.8
|
0.5
|
1.3
|
1
|
-
| |
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
-
| |
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.6
|
-
| |
Stainless steel(CO2auxiliary)
|
0.2
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
30
| |
0.4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
18
| ||
0.5
|
25
|
20
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
0.6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
9
| |||
0.8
|
20
|
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
5
| |
0.8(tetorial plate)
|
15
|
10
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
| |
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
22
|
2.2
| |
1.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1.2
| |||
2
|
6
|
4
|
10
|
6
|
16
|
10
|
0.5
| |
3
|
1.5
|
1
|
3
|
2
|
9
|
5
|
-
| |
4
|
-
|
2
|
1.5
|
4.5
|
3
|
-
| ||
5
|
-
|
1.3
|
1
|
3.5
|
2.5
|
-
| ||
6
|
-
|
-
|
-
|
3
|
2
|
-
| ||
8
|
-
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
-
| ||
Aluminum sheet
|
0.5
|
3
|
2.5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
2.4
|
2
|
8
|
6
|
13
|
10
|
-
| |
1.5
|
2
|
1.5
|
2.5
|
2
|
5.2
|
4
|
-
| |
2
|
1.3
|
1
|
1.5
|
1
|
2.6
|
2
|
-
| |
3
|
0.8
|
0.6
|
0.8
|
0.6
|
1.3
|
1
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
0.8
|
-
| |
5
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.6
|
-
| |
Copper sheet
|
0.5
|
2
|
1.5
|
3
|
2.5
|
5
|
4
|
-
|
1
|
1.5
|
1
|
2
|
1.5
|
3
|
2.4
|
-
| |
2
|
0.8
|
0.6
|
1.5
|
1
|
2.5
|
2
|
-
| |
3
|
-
|
-
|
0.7
|
0.5
|
1.5
|
1
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
0.8
|
0.5
|
-
| |
Galvanized sheet(O2auxiliary)
|
0.5
|
20
|
16
|
-
|
-
|
-
|
-
|
-
|
1
|
15
|
10
|
24
|
16
|
35
|
25
|
-
| |
2
|
5
|
3
|
8
|
5
|
12
|
8
|
-
| |
3
|
1
|
0.6
|
2
|
1.5
|
5
|
3
|
-
| |
4
|
-
|
-
|
1.2
|
1
|
4
|
2.5
|
-
| |
6
|
-
|
-
|
-
|
-
|
3
|
2
|
-
|
. Thông số kỹ thuật
Model/ Tên máy
|
ST1309-FX
|
ST0505-FX
|
Option
|
Working area/ Diện tích làm việc
|
1300*900mm
|
500*500mm
|
According to demands
|
Laser power/ Nguồn Laser
|
500W/1000W(option:200W/300W*2000W)
| ||
Driving mechanism/ Cơ chế chuyển động
|
Ball screw
| ||
Max cutting speed/ Tốc độ cắt lớn nhất
|
25m/min
| ||
Max moving speed/ Tốc độ di chuyển lớn nhất
|
60m/min
| ||
Positioning accuracy/ Độ định vị chính xác
|
0.03mm
| ||
Repeatability/ Độ lặp lại
|
0.02mm
| ||
Min Line width/ Bề rộng nhỏ nhất
|
0.1mm
| ||
Power allocation/ phân bổ nguồn năng lượng
|
380V22V±10%,50Hz/60Hz
| ||
Cooling mode/ Chế độ làm mát
|
Water Cooling Chille
|
. Vật liệu Ứng dụng
Bảng quảng cáo , kết cấu kim loại tấm , Hv / lv sản xuất hòm điện, bộ phận máy móc dệt may , đồ dùng nhà bếp , xe hơi, máy móc , thang máy , các bộ phận điện , lát lò xo cuộn, phụ tùng đường tàu điện ngầm , vv
. Ứng dụng công nghiệp
Thép Staineless , thép carbon , thép hợp kim , thép lò xo , đồng, nhôm , vàng , bạc , kim loại tấm titan và ống thép
Công ty chúng tôi rât hân hạnh được phục vụ Quý khách hàng
Mọi thông tin chi tiết sản phẩm Quý khách hàng vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Đầu Tư Quốc Tế Việt Nam
Đ/c: Số 2010, Tòa nhà CT3A KĐT Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội
Địa chỉ kho máy: Số 18BT4-1, KĐT.Trung Văn, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
Tell: 04 3566 6727 - 0912 817 066 - 0912 666 817
Website: maylaserhn.com - maycnc.com
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét